• /´pʌmp¸hændl/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (thông tục) bắt (tay ai) rối rít, bắt (tay ai) thật lâu

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tay bơm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X