• /´pʌηk¸teit/

    Thông dụng

    Cách viết khác punctated

    Tính từ

    (động vật học) có đốm nhỏ
    (thực vật học) có điểm (mạch hỗ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X