• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác pupillary

    Tính từ

    (thuộc) học sinh, học trò
    (thuộc) trẻ em được giám hộ
    (giải phẫu) (thuộc) con ngươi, (thuộc) đồng tử (trong mắt)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X