• Purulence

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /´pjuəruləns/

    Thông dụng

    Cách viết khác purulency

    Danh từ

    (y học) tình trạng có mủ, tình trạng chảy mủ
    Mủ (của vết thương)

    Chuyên ngành

    Y học

    sự mưng mủ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X