• /´pʌti/

    Thông dụng

    Cách viết khác puttie

    Danh từ

    Xà cạp (dải vải dài, hẹp quấn quanh chân từ mắt cá tới đầu gối, để bảo vệ, nhất là (như) một bộ phận của binh phục)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X