• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Lửa, nhiệt
    pyrochemistry
    hoá học cao nhiệt
    pyrogenous
    do lửa
    Tạo nên bởi lửa
    pyrography
    thuật khắc nung

    Chuyên ngành

    Y học

    (pyro-) prefix chỉ 1. lửa2. cảm giác cháy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X