• /pai´retik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gây sốt; do sốt gây ra

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc sốt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    febrific , febrile , feverish , hectic

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X