• /pai´ritik/

    Thông dụng

    Cách viết khác pyritical

    Tính từ

    (thuộc) pyrit; như pyrit

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    pirit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X