• /'kwæk'kwæk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con vịt, con cạc cạc (trẻ con dùng, dùng cho trẻ nhỏ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X