• /'kwɔdrifid/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thực vật học) xẻ bốn xâu
    a quadrifid petal
    cánh hoa xẻ bốn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X