• /´kwɔdri¸poul/

    Thông dụng

    Danh từ

    (điện học) mạng bốn đầu, mạng bốn cực

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) mạng tứ cực

    Điện

    mạng bốn đầu

    Kỹ thuật chung

    mạng bốn cực
    active quadripole
    mạng bốn cực hoạt động
    X quadripole
    mạng bốn cực bắt chéo
    mạng tứ cực
    passive quadripole
    mạng tứ cực thụ động
    tứ cực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X