• /´kwentʃə/

    Thông dụng

    Danh từ
    Cái để dập tắt; người dập tắt
    (từ lóng) cái để uống, cái để giải khát ( (thường) a modest quencher)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X