• /´kwik¸set/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cây trồng làm bằng hàng rào (thường) là cây táo gai
    Hàng rào cây xanh, hàng rào táo gai

    Tính từ

    Hàng rào cây xanh (như) quickset hedge

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X