• /´kwik¸silvə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Như mercury
    like quicksilver
    như thủy ngân (tức là rất nhanh)
    (nghĩa bóng) tính hiếu động; tính hoạt bát nhanh nhẹn
    to have quicksilver in one's veins
    rất hiếu động; hoạt bát nhanh nhẹn

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Thủy ngân (Hg)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X