• /´kwinik/

    Thông dụng

    Tính từ
    (hoá học) Quinic
    quinic acid
    axit quinic

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X