• /kwint/

    Thông dụng

    Cách viết khác quin

    Danh từ

    (âm nhạc) quãng năm; âm năm
    (đánh bài) bộ năm cây liên tiếp
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đứa trẻ sinh năm (như) quintuplet

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    quãng năm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X