• /´kwintjuplit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đứa trẻ sinh năm (như) quin, quint
    ( số nhiều) năm đứa trẻ sinh năm
    Bộ năm, nhóm năm

    Chuyên ngành

    Y học

    trẻ sinh năm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X