• /'ræbitjoint/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) đường xoi, đường rãnh (để ghép ván)

    Ngoại động từ

    Xoi, làm đường xoi, bào đường xoi, bào đường rãnh
    Ghép bằng đường xoi, ráp bằng đường xoi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X