• /´ræbl¸rauziη/

    Thông dụng

    Tính từ
    (thuộc) người kích động quần chúng
    Có ý kích động quần chúng
    Danh từ
    Sự kích động quần chúng, trường hợp kích động quần chúng
    a rabble-rousing speaker
    một người diễn thuyết kích động quần chúng
    a rabble-rousing speech
    một bài diễn văn kích động quần chúng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X