• /´rækiti/

    Thông dụng

    Tính từ
    (thông tục) om sòm, ầm ĩ
    a rackety old bicycle
    một chiếc xe đạp cũ kỹ lọc cọc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X