• /ræd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Rad (đơn vị bức xạ)

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    rađ (đơn vị liều lượng hấp thụ, ký hiệu rd)
    rad (ký hiệu của rađian)

    Kỹ thuật chung

    bộ tản nhiệt
    két nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X