• (đổi hướng từ Raddling)
    /rædl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đất son đỏ

    Ngoại động từ

    Tô (tường..) bằng đất son đỏ, quét bằng đất son đỏ
    Thoa son quá mức, bôi son quá mức
    a raddled face
    mặt đánh phấn thoa son quá mức

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đất son đỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X