• /´rædikl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) rễ mầm; rễ con
    (giải phẫu) rễ thần kinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X