• /´reidɔn/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) Rađon (nguyên tố (hoá học), một khí phóng xạ do sự phân giải của rađi sinh ra)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    Nguyên tố hóa học phóng xạ (ký hiệu Ra)

    Kỹ thuật chung

    Rn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X