• /´rægidnis/

    Thông dụng

    Danh từ
    Tình trạng tả tơi (của quần áo); tình cảnh rách rưới (của một người)
    Tình trạng bù xù (lông, tóc...); tình trạng lởm chởm (đá...)
    Tính chất rời rạc (của một tác phẩm, một buổi hoà nhạc...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X