• /´reil¸wei¸mæn/

    Thông dụng

    Dang từ, số nhiều railwaymen
    Nhân viên đường sắt

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    nhiễu tạp do mưa (rađa)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X