• /´rein¸pru:f/

    Thông dụng

    Cách viết khác raintight

    Tính từ

    Không thấm nước mưa
    rainproof material
    vải không thấm nước mưa

    Danh từ

    Áo mưa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X