• /´ræmblə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đi dạo chơi, người đi ngao du
    (thực vật học) cây leo
    rambler roses
    (thuộc ngữ) cây hồng leo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X