• /´reiməs/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều rami

    (thần kin) nhánh; sợi (lông chim); sợi nhánh

    Chuyên ngành

    Y học

    cành, nhánh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X