• /´ra:spə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái giũa to
    Người giũa (gỗ...)
    (thông tục) người chua ngoa, người khó chịu
    (săn bắn) hàng rào cao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X