• /reið/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thơ ca) nở sớm, chín sớm, có sớm (hoa, quả) ( (cũng) rathe ripe)

    Danh từ

    Rau quả đầu mùa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X