• /´rætl¸bɔks/

    Thông dụng

    Cách viết khác rattle-bag

    Danh từ
    Cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con) ( (cũng) rattle-bladder)
    (thông tục) người lắm lời, người hay nói chuyện huyên thiên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X