• /¸ri:ə´lainmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tổ chức lại, sự tập hợp lại

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự nắn tuyến

    Kỹ thuật chung

    sự nắn thẳng
    river realignment
    sự nắn thẳng sông

    Kinh tế

    chỉnh đốn lại
    sắp xếp lại (tỷ giá)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X