• Phó từ
    

    reasonably

      1. Hợp lý.
    
             to discuss the matter calmly and reasonably — thảo luận vấn đề một cách bình tĩnh và hợp lý
    
      2. Vừa phải; chấp nhận được hoặc tạm được; vừa vừa hoặc kha khá.
    
             reasonably good/cheap/intelligent — khá tốt/rẻ/thông minh
             a reasonably-priced book — một quyển sách giá cả phải chăng
    

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X