-
Phó từ
reasonably
1. Hợp lý.
to discuss the matter calmly and reasonably — thảo luận vấn đề một cách bình tĩnh và hợp lý
2. Vừa phải; chấp nhận được hoặc tạm được; vừa vừa hoặc kha khá.
reasonably good/cheap/intelligent — khá tốt/rẻ/thông minh a reasonably-priced book — một quyển sách giá cả phải chăng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ