• //ri.əsem.bl ̩/ /

    Thông dụng

    Động từ

    Tập hợp lại
    Lắp lại, ráp lại
    to reassemble a watch
    lắp (ráp) lại một cái đồng hồ

    Hóa học & vật liệu

    tập hợp lại

    Xây dựng

    tái lắp ráp

    Kỹ thuật chung

    lắp lại
    ghép lại
    ráp lại
    ráp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X