• /ri:´bɔ:/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (kỹ thuật) khoan lại

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (v) khoan lại, doa lại

    Ô tô

    sự xoáy lại xylanh

    Toán & tin

    khoét lại, xoáy lại

    Xây dựng

    khoét lại xoáy lại

    Kỹ thuật chung

    khoét
    doa lại (động cơ, xi lanh)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X