• /ri´seʃənəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) sự ngừng họp (của quốc hội)
    Recessional hymn (như) recessional ( danh từ)

    Danh từ

    (tôn giáo) bài tiễn (bài thánh ca tiễn các linh mục và ban đồng ca sau khi làm lễ xong)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X