• (đổi hướng từ Recoating)
    /ri:´kout/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Sơn lại; quét phủ một lớp sơn mới

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    mạ lại
    phủ lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X