• /riːˈkɒmbɪnənt/

    Tính từ

    (thuộc) tái tổ hợp;tái kết hợp
    (thuộc) gien tái tổ hợp; gien tái kết hợp

    Danh từ

    thể/gien tái kết hợp;thể gien tái tổ hợp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X