• /¸rekə´mendəbl/

    Thông dụng

    Tính từ
    Đáng mến (người)
    Có giá trị; đáng giá trị (vật)
    Có thể giới thiệu, có thể tiến cử (người, vật...)
    a recommendable film
    một bộ phim rất đáng giới thiệu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    expedient , well

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X