• /¸ri:kən´və:ʃən/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự đổi lại (ý kiến, (tôn giáo), đảng...); sự cải tâm lại, sự cải tính lại, sự cải tà quy chính lại; sự quay về với Chúa
    Sự thay đổi lại; sự chuyển biến lại
    Sự đảo ngược lại, sự đổi chỗ lại
    (tài chính) sự chuyển lại (chứng khoán, tín phiếu...)
    (quân sự) sự chuyển mặt trận lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X