• /´rekɔ:d¸breikiη/

    Thông dụng

    Tính từ
    Phá kỷ lục
    a record-breaking time
    thời gian phá kỷ luật
    a record-breakinh jump
    cái nhảy phá kỷ luật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X