• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác recrudescency

    Danh từ

    Sự sưng lại (của vết thương..); sự tái phát (bệnh..)
    a recrudescence of influenza
    một dịch cúm lại bùng lên
    Tình trạng lại nổ bùng, sự bùng nổ mới; sự lại diễn ra
    recrudescence of activity
    sự hoạt động lại

    Y học

    tái diễn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X