• /´red¸hændid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có bàn tay đẫm máu
    Quả tang
    to be caught red-handed
    bị bắt quả tang


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X