• /´redli/

    Thông dụng

    Phó từ
    Đỏ (đồ vật)
    the fire glowed redly
    lửa đỏ rực
    Đỏ bừng vì thẹn, giận dữ.. (về khuôn mặt)
    Đỏ hoe, viền đỏ (về mắt)
    Hung hung đỏ, hoe hoe, có màu nâu đỏ (về tóc, lông thú)
    Đẫm máu, ác liệt
    ( Red) Xô Viết, Nga
    Cách mạng, cộng sản; cực tả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X