• /ri:v/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sử học) thị trưởng; quận trưởng
    Chánh án của một thành phố, chánh án của một quận (vào thời trước đây); người quản lý một thái ấp (vào thời Trung cổ)
    Chủ tịch hội đồng thành phố; chủ tịch xã (ở Ca-na-đa)

    Ngoại động từ .rove, reeved

    Luồn, xỏ (dây...) qua khoen
    to reeve a rope
    luồn dây (qua ròng rọc...)
    ( + in, on, round to...) buộc chặt (dây thừng vào cái gì) bằng cách luồn qua
    (hàng hải) lách qua, len lỏi qua (tảng băng, đá ngầm...)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    luồn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X