• /´refluənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chảy ngược, chảy lùi
    Rút xuống (thuỷ triều)
    Chảy về tim (máu)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chảy lùi
    chảy ngược

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X