• Refrigerated cargo vessel

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Điện lạnh

    tàu thủy vận chuyển hàng lạnh
    tàu hàng lạnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X