• /ri´fʌndmənt/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refund

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X