• /´regnl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) triều đại, (thuộc) sự trị vì (của một ông vua)
    regnal year
    năm lên ngôi vua, năm lên trị vì; năm kỷ niệm lên ngôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X